Kết quả Greuther Furth vs Hertha Berlin, 19h00 ngày 07/12
Kết quả Greuther Furth vs Hertha Berlin
Đối đầu Greuther Furth vs Hertha Berlin
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:00
-
Greuther Furth 4 12Hertha Berlin 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 3.25
0.99U 3.25
0.871
2.99X
3.852
2.06Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15
-
Greuther Furth vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
5'0-1Ibrahim Maza (Assist:Pascal Klemens)
-
38'Noel Futkeu (Assist:Gideon Jung)1-1
-
46'1-1Florian Niederlechner
Luca Schuler -
46'1-1Derry Scherhant
Jon Dagur Thorsteinsson -
53'Maximilian Dietz1-1
-
54'1-1Mickael Cuisance
-
55'Noel Futkeu (Assist:Maximilian Dietz)2-1
-
61'2-1Fabian Reese
Diego Demme -
65'Dennis Srbeny
Roberto Massimo2-1 -
67'Philipp Muller
Sacha Banse2-1 -
68'Gideon Jung2-1
-
77'Maximilian Dietz2-1
-
79'Damian Michalski
Noel Futkeu2-1 -
80'Nahuel Noll2-1
-
81'2-1Smail Prevljak
Ibrahim Maza -
88'2-1Marton Dardai
-
90'2-1Tjark Ernst
-
90'Simon Asta
Marco Meyerhofer2-1 -
90'Reno Munz
Niko Gieselmann2-1
-
Greuther Furth vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-2-144Nahuel Noll27Gian-Luca Itter23Gideon Jung33Maximilian Dietz17Niko Gieselmann37Julian Green6Sacha Banse18Marco Meyerhofer10Branimir Hrgota11Roberto Massimo9Noel Futkeu18Luca Schuler24Jon Dagur Thorsteinsson27Mickael Cuisance10Ibrahim Maza41Pascal Klemens6Diego Demme16Jonjoe Kenny37Toni Leistner31Marton Dardai42Deyovaisio Zeefuik1Tjark Ernst
- Đội hình dự bị
-
36Philipp Muller7Dennis Srbeny2Simon Asta4Damian Michalski5Reno Munz8Marlon Mustapha3Oualid Mhamdi1Nils-Jonathan Korber22Nemanja MotikaSmail Prevljak 9Fabian Reese 11Florian Niederlechner 7Derry Scherhant 39Gustav Christensen 26Palko Dardai 20Andreas Bouchalakis 5Tim Goller 43Dion Ajvazi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthHertha Berlin
-
6Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
16Sút Phạt9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
351Số đường chuyền486
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn4
-
-
10Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass15
-
-
85Pha tấn công93
-
-
54Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation