Kết quả Hannover 96 vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Hannover 96 vs Karlsruher SC
Đối đầu Hannover 96 vs Karlsruher SC
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
-
Hannover 96 32Karlsruher SC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 3
0.99U 3
0.871
2.07X
3.802
3.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11
-
Hannover 96 vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
14'Enzo Leopold0-0
-
29'0-0Budu Zivzivadze Goal Disallowed
-
38'0-0Leon Jensen
-
45'Marcel Halstenberg0-0
-
45'0-1Marcel Franke (Assist:Marvin Wanitzek)
-
50'0-1Nicolai Rapp
-
60'Jessic Ngankam
Andreas Voglsammer0-1 -
60'Monju Momuluh
Jannik Rochelt0-1 -
60'Nicolo Tresoldi
Havard Nielsen0-1 -
66'Jessic Ngankam (Assist:Monju Momuluh)1-1
-
77'1-1Luca Pfeiffer
Fabian Schleusener -
77'1-1Bambase Conte
Leon Jensen -
82'Lars Gindorf
Lee Hyun-ju1-1 -
89'Marcel Halstenberg2-1
-
90'Monju Momuluh2-1
-
90'Josh Knight
Sei Muroya2-1 -
90'2-1Andrin Hunziker
Dzenis Burnic -
90'2-1Lilian Egloff
Marcel Beifus
-
Hannover 96 vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-4-21Ron Robert Zieler17Bartlomiej Wdowik23Marcel Halstenberg5Phil Neumann21Sei Muroya10Jannik Rochelt6Fabian Kunze8Enzo Leopold11Lee Hyun-ju32Andreas Voglsammer16Havard Nielsen24Fabian Schleusener11Budu Zivzivadze7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp6Leon Jensen10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung28Marcel Franke4Marcel Beifus20David Herold1Max WeiB
- Đội hình dự bị
-
7Jessic Ngankam38Monju Momuluh25Lars Gindorf9Nicolo Tresoldi2Josh Knight37Brooklyn Kevin Ezeh13Max Christiansen30Leo Weinkauf29Kolja OudenneLilian Egloff 25Luca Pfeiffer 16Bambase Conte 31Andrin Hunziker 9Robin Heusser 5Robert Geller 35Robin Himmelmann 30Enes Zengin 39Benedikt Bauer 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Karlsruher SC
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
412Số đường chuyền337
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
17Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn1
-
-
26Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
22Long pass39
-
-
99Pha tấn công60
-
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation