Kết quả Hannover 96 vs Schalke 04, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Hannover 96 vs Schalke 04
Đối đầu Hannover 96 vs Schalke 04
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
Schalke 04 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 3
0.93U 3
0.931
1.75X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Schalke 04
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 9
-
Hannover 96 vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
4'Fabian Kunze (Assist:Enzo Leopold)1-0
-
46'Sei Muroya
Jannik Dehm1-0 -
56'1-0Amin Younes
Tobias Mohr -
61'1-0Max Gruger
-
63'1-0Taylan Bulut
-
70'Jannik Rochelt
Lee Hyun-ju1-0 -
70'Jessic Ngankam
Nicolo Tresoldi1-0 -
71'1-0Paul Seguin
Max Gruger -
71'1-0Mehmet Can Aydin
Lino Tempelmann -
78'1-0Kenan Karaman
-
78'Brooklyn Kevin Ezeh
Monju Momuluh1-0 -
82'1-0Bryan Lasme
Taylan Bulut -
82'1-0Janik Bachmann
Tomas Kalas -
83'Havard Nielsen
Andreas Voglsammer1-0 -
84'1-0Paul Seguin
-
85'Jessic Ngankam Goal Disallowed1-0
-
Hannover 96 vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-4-21Ron Robert Zieler17Bartlomiej Wdowik23Marcel Halstenberg5Phil Neumann20Jannik Dehm11Lee Hyun-ju8Enzo Leopold6Fabian Kunze38Monju Momuluh32Andreas Voglsammer9Nicolo Tresoldi19Kenan Karaman9Moussa Sylla27Lino Tempelmann37Max Gruger6Ron Schallenberg29Tobias Mohr31Taylan Bulut26Tomas Kalas2Felipe Sanchez5Derry John Murkin1Ron Ron Hoffmann
- Đội hình dự bị
-
7Jessic Ngankam10Jannik Rochelt37Brooklyn Kevin Ezeh21Sei Muroya16Havard Nielsen13Max Christiansen30Leo Weinkauf25Lars Gindorf2Josh KnightBryan Lasme 11Amin Younes 8Paul Seguin 7Janik Bachmann 14Mehmet Can Aydin 23Justin Heekeren 28Anton Donkor 30Marco Kaminski 35Mauro Zalazar Martinez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Schalke 04
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
19Sút Phạt21
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
398Số đường chuyền442
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
19Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn5
-
-
20Ném biên26
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass30
-
-
108Pha tấn công68
-
-
59Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation