Kết quả Hertha Berlin vs FC Koln, 02h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11

  • Hertha Berlin vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Tim Lemperle (Assist:Dominique Heintz)
  • 40'
    Toni Leistner
    0-1
  • 46'
    Jon Dagur Thorsteinsson  
    Kevin Sessa  
    0-1
  • 52'
    Pascal Klemens  
    Toni Leistner  
    0-1
  • 58'
    Marton Dardai
    0-1
  • 62'
    Michal Karbownik
    0-1
  • 67'
    Boris Lum  
    Michal Karbownik  
    0-1
  • 67'
    Smail Prevljak  
    Florian Niederlechner  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Damion Downs
     Tim Lemperle
  • 72'
    0-1
    Julian Pauli
  • 73'
    0-1
     Luca Waldschmidt
     Dejan Ljubicic
  • 76'
    0-1
    Marvin Schwabe
  • 80'
    0-1
     Florian Kainz
     Linton Maina
  • 80'
    0-1
     Mathias Olesen
     Dominique Heintz
  • 89'
    Luca Schuler  
    0-1
  • 90'
    Jon Dagur Thorsteinsson
    0-1
  • Hertha Berlin vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin4-4-2
    1
    Tjark Ernst
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    31
    Marton Dardai
    37
    Toni Leistner
    16
    Jonjoe Kenny
    39
    Derry Scherhant
    33
    Michal Karbownik
    8
    Kevin Sessa
    27
    Mickael Cuisance
    10
    Ibrahim Maza
    7
    Florian Niederlechner
    7
    Dejan Ljubicic
    19
    Tim Lemperle
    37
    Linton Maina
    29
    Jan Thielmann
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    17
    Leart Paqarada
    24
    Julian Pauli
    4
    Timo Hubers
    3
    Dominique Heintz
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Smail Prevljak
    18Luca Schuler
    41Pascal Klemens
    24Jon Dagur Thorsteinsson
    21Boris Lum
    20Palko Dardai
    35Marius Gersbeck
    5Andreas Bouchalakis
    22Marten Winkler
    Florian Kainz 11
    Damion Downs 42
    Luca Waldschmidt 9
    Mathias Olesen 47
    Rasmus Carstensen 18
    Marvin Obuz 16
    Elias Bakatukanda 38
    Jaka Cuber Potocnik 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    FC Koln
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    489
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    23
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 17 9 4 4 32 23 9 31 T T H T T T
2 Karlsruher SC 17 8 5 4 34 31 3 29 H T B B T T
3 Hamburger SV 17 7 7 3 39 23 16 28 B H T H H T
4 SV Elversberg 17 8 4 5 31 22 9 28 T T B T T B
5 Magdeburg 17 7 7 3 30 24 6 28 H T B T H T
6 SC Paderborn 07 17 7 7 3 29 24 5 28 H T T B H B
7 Hannover 96 17 8 3 6 22 17 5 27 B B H T B H
8 Fortuna Dusseldorf 17 7 5 5 28 23 5 26 H B H T H B
9 Kaiserslautern 17 7 5 5 30 27 3 26 H T T T B B
10 Darmstadt 17 6 6 5 36 29 7 24 T T H H T B
11 Nurnberg 17 6 4 7 31 30 1 22 H B H B B T
12 Hertha Berlin 17 6 4 7 27 27 0 22 B H T B B H
13 Schalke 04 17 5 5 7 32 33 -1 20 T H B T H T
14 Greuther Furth 17 5 5 7 24 33 -9 20 B B H T T B
15 Preuben Munster 17 3 7 7 18 23 -5 16 H B H B T H
16 SSV Ulm 1846 17 2 8 7 16 20 -4 14 H H H B H H
17 Eintracht Braunschweig 17 3 4 10 16 36 -20 13 T B H B B B
18 Jahn Regensburg 17 3 2 12 9 39 -30 11 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation