Kết quả Magdeburg vs Hannover 96, 19h30 ngày 27/10
Kết quả Magdeburg vs Hannover 96
Đối đầu Magdeburg vs Hannover 96
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:30
-
Magdeburg 30Hannover 96 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.60X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Hannover 96
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10
-
Magdeburg vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
4'0-0Josh Knight
-
13'0-1Andreas Voglsammer (Assist:Enzo Leopold)
-
20'0-1Sei Muroya
-
21'Mo El Hankouri0-1
-
23'0-2Andreas Voglsammer
-
34'Daniel Heber0-2
-
46'Alexander Nollenberger
Mo El Hankouri0-2 -
59'0-2Monju Momuluh
Jessic Ngankam -
64'Bryan Silva Teixeira
Xavier Amaechi0-2 -
64'Abu-Bekir Omer El-Zein
Connor Krempicki0-2 -
71'0-2Jannik Rochelt
Andreas Voglsammer -
71'0-2Havard Nielsen
Nicolo Tresoldi -
75'0-3Havard Nielsen
-
77'Jean Hugonet0-3
-
78'Tatsuya Ito
Silas Gnaka0-3 -
82'0-3Max Christiansen
Fabian Kunze -
83'0-3Enzo Leopold
-
84'Samuel Loric
Philipp Hercher0-3
-
Magdeburg vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet11Mo El Hankouri13Connor Krempicki25Silas Gnaka27Philipp Hercher29Livan Burcu9Martijn Kaars20Xavier Amaechi9Nicolo Tresoldi32Andreas Voglsammer7Jessic Ngankam21Sei Muroya8Enzo Leopold6Fabian Kunze17Bartlomiej Wdowik2Josh Knight23Marcel Halstenberg5Phil Neumann1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Loric8Bryan Silva Teixeira17Alexander Nollenberger37Tatsuya Ito14Abu-Bekir Omer El-Zein30Noah Kruth21Falko Michel5Tobias Muller23Baris AtikMax Christiansen 13Jannik Rochelt 10Monju Momuluh 38Havard Nielsen 16Leo Weinkauf 30Brooklyn Kevin Ezeh 37Lars Gindorf 25Lee Hyun-ju 11Kolja Oudenne 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
MagdeburgHannover 96
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
10Cản sút4
-
-
19Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
618Số đường chuyền247
-
-
82%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
46Đánh đầu42
-
-
30Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
14Đánh chặn7
-
-
20Ném biên14
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
43Long pass9
-
-
135Pha tấn công83
-
-
64Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation