Kết quả Magdeburg vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 09/11
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Magdeburg 20SSV Ulm 1846 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.75X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
Magdeburg vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
22'0-0Philipp Maier
-
53'0-0Niklas Kolbe
-
59'0-0Philipp Strompf
-
60'Jean Hugonet0-0
-
63'0-0Dennis Chessa
Maurice Krattenmacher -
63'0-0Luka Hyrylainen
Philipp Maier -
63'Connor Krempicki
Abu-Bekir Omer El-Zein0-0 -
64'Xavier Amaechi
Livan Burcu0-0 -
64'Tatsuya Ito
Philipp Hercher0-0 -
76'0-0Semir Telalovic
Aaron Keller -
76'0-0Lucas Roser
Felix Higl -
81'Bryan Silva Teixeira
Mo El Hankouri0-0 -
87'0-0Philipp Strompf
-
88'Aleksa Marusic
Alexander Nollenberger0-0 -
89'0-0Bastian Allgeier
Semir Telalovic -
90'Xavier Amaechi0-0
-
Magdeburg vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet2Samuel Loric14Abu-Bekir Omer El-Zein25Silas Gnaka27Philipp Hercher29Livan Burcu17Alexander Nollenberger11Mo El Hankouri33Felix Higl30Maurice Krattenmacher16Aaron Keller19Jonathan Meier26Philipp Maier23Max Brandt43Romario Rösch4Tom Gaal32Philipp Strompf27Niklas Kolbe1Niclas Thiede
- Đội hình dự bị
-
8Bryan Silva Teixeira13Connor Krempicki37Tatsuya Ito26Aleksa Marusic20Xavier Amaechi22Pierre Nadjombe5Tobias Muller31Robert Leipertz30Noah KruthLuka Hyrylainen 38Dennis Chessa 11Lucas Roser 9Semir Telalovic 29Bastian Allgeier 7Jayden Nelson 13Andreas Ludwig 10Laurin Ulrich 20Marvin Seybold 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
MagdeburgSSV Ulm 1846
-
14Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút4
-
-
15Sút Phạt18
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
429Số đường chuyền263
-
-
80%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
28Đánh đầu28
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua8
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn6
-
-
22Ném biên13
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách13
-
-
42Long pass23
-
-
82Pha tấn công74
-
-
61Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation