Kết quả Nurnberg vs Jahn Regensburg, 23h30 ngày 25/10
Kết quả Nurnberg vs Jahn Regensburg
Đối đầu Nurnberg vs Jahn Regensburg
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:30
-
Nurnberg8Jahn Regensburg 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.75X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.71U 1
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10
-
Nurnberg vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
-
10'0-0Alexander Bittroff
-
17'Stefanos Tzimas1-0
-
23'Mahir Madatov2-0
-
30'2-0Jonas Bauer
-
36'2-1Eric Hottmann (Assist:Dominik Kother)
-
42'2-2Christian Viet
-
45'Julian Justvan (Assist:Danilo Soares)3-2
-
46'Berkay Yilmaz
Danilo Soares3-2 -
49'3-3Kai Proger (Assist:Christian Viet)
-
59'Julian Justvan4-3
-
60'4-3Nico Ochojski
Jonas Bauer -
69'Benjamin Goller
Mahir Madatov4-3 -
69'Lukas Schleimer
Stefanos Tzimas4-3 -
74'Julian Justvan5-3
-
77'5-3Elias Huth
Eric Hottmann -
77'5-3Noah Ganaus
Sebastian Ernst -
80'Lukas Schleimer (Assist:Julian Justvan)6-3
-
82'6-3Christian Kuhlwetter
Dominik Kother -
82'6-3Dejan Galjen
Alexander Bittroff -
83'Jens Castrop7-3
-
84'Florian Flick
Jens Castrop7-3 -
84'Jannik Hofmann
Oliver Rose-Villadsen7-3 -
85'7-3Nico Ochojski
-
90'Louis Breunig(OW)8-3
-
90'8-3Dejan Galjen Goal cancelled
-
Nurnberg vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg3-4-1-21Jan Reichert44Ondrej Karafiat31Robin Knoche4Finn Jeltsch3Danilo Soares17Jens Castrop20Caspar Jander2Oliver Rose-Villadsen10Julian Justvan9Stefanos Tzimas30Mahir Madatov9Eric Hottmann27Dominik Kother15Sebastian Ernst33Kai Proger10Christian Viet5Rasim Bulic25Jonas Bauer14Robin Ziegele13Alexander Bittroff16Louis Breunig1Felix Gebhardt
- Đội hình dự bị
-
43Jannik Hofmann14Benjamin Goller36Lukas Schleimer6Florian Flick21Berkay Yilmaz18Rafael Lubach7Florian Pickel26Christian Mathenia33Nick SeidelNico Ochojski 11Elias Huth 29Christian Kuhlwetter 30Dejan Galjen 39Noah Ganaus 20Andreas Geipl 8Alexander Weidinger 32Tobias Eisenhuth 21Niclas Anspach 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
-
NurnbergJahn Regensburg
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
12Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
405Số đường chuyền292
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
17Đánh đầu43
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn8
-
-
21Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass18
-
-
71Pha tấn công103
-
-
30Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation