Kết quả Nurnberg vs SV Elversberg, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Nurnberg vs SV Elversberg
Đối đầu Nurnberg vs SV Elversberg
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 3
1.00U 3
0.861
3.25X
3.702
2.05Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.16O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs SV Elversberg
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Nurnberg vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
34'0-0Frederik Schmahl
Carlo Sickinger -
37'Rafael Lubach0-0
-
39'0-0Florian Le Joncour
-
42'Tim Drexler0-0
-
44'Janis Antiste (Assist:Caspar Jander)1-0
-
45'Janis Antiste1-0
-
52'1-1
Elias Baum (Assist:Maurice Neubauer)
-
58'Danilo Soares1-1
-
59'1-1Manuel Feil
Lukas Petkov -
63'1-2
Elias Baum (Assist:Semih Sahin)
-
67'Ondrej Karafiat
Tim Drexler1-2 -
67'Simon Joachims
Caspar Jander1-2 -
68'Fabio Gruber1-2
-
79'1-3
Tom Zimmerschied (Assist:Semih Sahin)
-
83'Berkay Yilmaz
Danilo Soares1-3 -
83'Benjamin Goller
Tim Janisch1-3 -
85'1-3Luca Pascal Schnellbacher
Tom Zimmerschied -
90'Enrico Valentini
Fabio Gruber1-3
-
Nurnberg vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg3-4-1-21Jan Reichert4Fabio Gruber31Robin Knoche5Tim Drexler3Danilo Soares18Rafael Lubach20Caspar Jander32Tim Janisch10Julian Justvan30Mahir Madatov28Janis Antiste10Fisnik Asllani25Lukas Petkov30Muhammed Damar29Tom Zimmerschied23Carlo Sickinger8Semih Sahin2Elias Baum19Lukas Pinckert3Florian Le Joncour33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
44Ondrej Karafiat14Benjamin Goller22Enrico Valentini35Simon Joachims21Berkay Yilmaz2Oliver Rose-Villadsen26Christian Mathenia33Nick Seidel38Winners OsaweFrederik Schmahl 17Manuel Feil 7Luca Pascal Schnellbacher 24Filimon Gerezgiher 27Tim Boss 28Luca Durholtz 11Younes Ebnoutalib 22Paul Stock 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
NurnbergSV Elversberg
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút0
-
-
16Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
402Số đường chuyền401
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu8
-
-
11Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn2
-
-
26Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
26Long pass27
-
-
64Pha tấn công87
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation