Kết quả Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig, 18h30 ngày 30/03
Kết quả Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig
Đối đầu Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.27X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính
-
1'0-1
Richmond Tachie (Assist:Sebastian Polter)
-
4'Marc Lorenz1-1
-
8'1-1Marvin Rittmuller
-
38'Jorrit Hendrix1-1
-
44'1-1Jannis Nikolaou
-
52'Holmbert Aron Fridjonsson1-1
-
60'Andras Nemeth
Joshua Mees1-1 -
60'Malik Batmaz
Holmbert Aron Fridjonsson1-1 -
63'1-1Rayan Philippe
Richmond Tachie -
64'1-1Mohamed Drager
Marvin Rittmuller -
65'Luca Bazzoli1-1
-
74'1-1Robin Krausse
Max Marie -
74'David Kinsombi
Jorrit Hendrix1-1 -
74'Charalampos Makridis
Florian Pickel1-1 -
84'Malik Batmaz1-1
-
89'1-1Fabio Kaufmann
Johan Gomez
-
Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster4-2-3-11Johannes Schenk2Mikkel Kirkeskov24Niko Koulis15Simon Scherder22Dominik Schad20Jorrit Hendrix32Luca Bazzoli18Marc Lorenz8Joshua Mees13Florian Pickel31Holmbert Aron Fridjonsson17Sebastian Polter29Richmond Tachie44Johan Gomez27Sven Kohler20Lino Tempelmann15Max Marie18Marvin Rittmuller3Paul Jaeckel4Jannis Nikolaou22Fabio Di Michele Sanchez1Ron Ron Hoffmann
- Đội hình dự bị
-
14Charalampos Makridis4David Kinsombi28Andras Nemeth23Malik Batmaz7Daniel Kyerewaa27Jano ter Horst5Yassine Bouchama26Morten Behrens10Sebastian MrowcaRayan Philippe 9Robin Krausse 39Fabio Kaufmann 7Mohamed Drager 2Ermin Bicakcic 6Sanoussy Ba 25Justin Duda 34Kevin Ehlers 21Julian Baas 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherJens Hartel
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterEintracht Braunschweig
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
377Số đường chuyền299
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
26Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
24Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass33
-
-
88Pha tấn công82
-
-
32Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 27 | 15 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 50 | B H B T T T |
2 | Hamburger SV | 27 | 13 | 10 | 4 | 58 | 32 | 26 | 49 | H T B T T H |
3 | Kaiserslautern | 27 | 13 | 7 | 7 | 49 | 41 | 8 | 46 | H B T H B T |
4 | SC Paderborn 07 | 27 | 12 | 9 | 6 | 45 | 34 | 11 | 45 | T H T H T B |
5 | Magdeburg | 27 | 11 | 10 | 6 | 53 | 41 | 12 | 43 | T B T H B H |
6 | Hannover 96 | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 26 | 8 | 43 | H H T H T H |
7 | SV Elversberg | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 32 | 13 | 41 | T H T H B H |
8 | Nurnberg | 27 | 12 | 5 | 10 | 47 | 41 | 6 | 41 | T H B T T B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 41 | 3 | 41 | T H B B T B |
10 | Karlsruher SC | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 49 | -4 | 37 | B T T B H B |
11 | Schalke 04 | 27 | 9 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 34 | T B T T B H |
12 | Greuther Furth | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 51 | -11 | 34 | B T T H B H |
13 | Hertha Berlin | 27 | 9 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 32 | B H B B T T |
14 | Darmstadt | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 31 | B T B T B B |
15 | Preuben Munster | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 35 | -7 | 27 | B T B B T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 27 | 5 | 9 | 13 | 25 | 50 | -25 | 24 | T B H H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 27 | 4 | 11 | 12 | 27 | 33 | -6 | 23 | B H H B H T |
18 | Jahn Regensburg | 27 | 5 | 4 | 18 | 16 | 55 | -39 | 19 | H B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation