Kết quả Preuben Munster vs Magdeburg, 02h30 ngày 08/12
Kết quả Preuben Munster vs Magdeburg
Đối đầu Preuben Munster vs Magdeburg
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202402:30
-
Preuben Munster 31Magdeburg 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.35X
3.552
2.68Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Magdeburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15
-
Preuben Munster vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
12'0-1Baris Atik (Assist:Jean Hugonet)
-
38'Joshua Mees (Assist:Charalampos Makridis)1-1
-
45'Andras Nemeth1-1
-
46'1-1Bryan Silva Teixeira
Philipp Hercher -
46'1-1Falko Michel
Livan Burcu -
46'1-1Connor Krempicki
Silas Gnaka -
54'1-2Marcus Mathisen (Assist:Mo El Hankouri)
-
57'1-2Samuel Loric
-
59'Etienne Amenyido
Luca Bazzoli1-2 -
59'Daniel Kyerewaa
Joel Grodowski1-2 -
65'Jano ter Horst1-2
-
69'1-2Alexander Nollenberger
Baris Atik -
74'Holmbert Aron Fridjonsson
Mikkel Kirkeskov1-2 -
78'Marc Lorenz
Charalampos Makridis1-2 -
81'1-2Martijn Kaars
-
82'1-2Falko Michel
-
90'1-2Pierre Nadjombe
Samuel Loric -
90'Lukas Frenkert1-2
-
Preuben Munster vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster4-4-21Johannes Schenk2Mikkel Kirkeskov29Lukas Frenkert24Niko Koulis27Jano ter Horst14Charalampos Makridis21Rico Preissinger32Luca Bazzoli8Joshua Mees28Andras Nemeth9Joel Grodowski23Baris Atik9Martijn Kaars29Livan Burcu25Silas Gnaka27Philipp Hercher2Samuel Loric11Mo El Hankouri24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
18Marc Lorenz30Etienne Amenyido7Daniel Kyerewaa31Holmbert Aron Fridjonsson15Simon Scherder22Dominik Schad26Morten Behrens5Yassine Bouchama39Jakob KorteBryan Silva Teixeira 8Pierre Nadjombe 22Alexander Nollenberger 17Falko Michel 21Connor Krempicki 13Tobias Muller 5Xavier Amaechi 20Robert Kampa 40Abu-Bekir Omer El-Zein 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterMagdeburg
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
20Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
300Số đường chuyền461
-
-
68%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
45Đánh đầu42
-
-
20Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn6
-
-
22Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
16Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
117Pha tấn công92
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation