Kết quả Dynamo Dresden vs Rot-Weiss Essen, 18h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 10

  • Dynamo Dresden vs Rot-Weiss Essen: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Torben Musel
  • 29'
    Niklas Hauptmann
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Manuel Wintzheimer (Assist:Ramien Safi)
  • 47'
    Niklas Hauptmann goal 
    1-1
  • 48'
    1-2
    goal Julian Eitschberger (Assist:Manuel Wintzheimer)
  • 60'
    Claudio Kammerknecht
    1-2
  • 78'
    Jonas Sterner goal 
    2-2
  • 80'
    2-3
    goal Kelsey Owusu Aninkorah-Meisel (Assist:Tobias Kraulich)
  • 90'
    2-3
    Nils Kaiser
  • 90'
    Stefan Kutschke (Assist:Jonas Sterner) goal 
    3-3
  • BXH Hạng 3 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Dynamo Dresden vs Rot-Weiss Essen: Số liệu thống kê

  • Dynamo Dresden
    Rot-Weiss Essen
  • 17
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 161
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 152
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 3 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 19 11 5 3 38 20 18 38 T H T T T T
2 Energie Cottbus 19 11 4 4 42 24 18 37 H T T T T H
3 Saarbrucken 19 8 8 3 24 18 6 32 T H T H H H
4 Arminia Bielefeld 19 8 7 4 25 20 5 31 T B T B H H
5 Ingolstadt 19 8 6 5 43 33 10 30 T T B T T H
6 Viktoria koln 19 9 2 8 31 26 5 29 B B B T T T
7 Erzgebirge Aue 19 9 2 8 31 34 -3 29 T B B B T T
8 Hansa Rostock 19 8 4 7 25 22 3 28 B T T T B T
9 SV Wehen Wiesbaden 19 7 7 5 30 32 -2 28 B H T H B H
10 SV Sandhausen 19 7 6 6 29 28 1 27 T H B B B B
11 Borussia Dortmund (Youth) 19 7 5 7 35 30 5 26 H T B H T H
12 SC Verl 19 6 8 5 30 27 3 26 T H T H T H
13 Alemannia Aachen 19 5 10 4 18 21 -3 25 B H H T H H
14 TSV 1860 Munchen 19 7 3 9 29 34 -5 24 T H B T B B
15 SV Waldhof Mannheim 19 5 6 8 20 24 -4 21 B T B B B H
16 VfB Stuttgart II 19 5 5 9 26 34 -8 20 T H T B B H
17 Hannover 96 Am 19 5 3 11 22 30 -8 18 B B T T B B
18 Rot-Weiss Essen 19 4 5 10 23 34 -11 17 B H B B B H
19 VfL Osnabruck 19 3 6 10 22 36 -14 15 B B H B T H
20 Unterhaching 19 2 8 9 22 38 -16 14 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation