Đối đầu Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19
Đối đầu Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19
Phong độ Chemnitzer U19 gần đây
Phong độ RB LeipzigU19 gần đây
German Junioren Bundesliga 2024-2025: Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19
-
Giải đấu: German Junioren BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19 trước đây
-
14/09/2024RB LeipzigU195 - 0Chemnitzer U193 - 0L
-
16/10/2021RB LeipzigU190 - 1Chemnitzer U190 - 0W
-
01/02/2020RB LeipzigU197 - 0Chemnitzer U193 - 0L
-
16/08/2019Chemnitzer U191 - 3RB LeipzigU190 - 1L
-
21/04/2018RB LeipzigU193 - 1Chemnitzer U191 - 0L
-
04/11/2017Chemnitzer U190 - 0RB LeipzigU190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
German Junioren Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức U19 | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer U19 vs RB LeipzigU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemnitzer U19 (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chemnitzer U19 (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chemnitzer U19 thắng
Bại: là số trận Chemnitzer U19 thua
Thắng: là số trận Chemnitzer U19 thắng
Bại: là số trận Chemnitzer U19 thua
BXH Vòng Bảng German Junioren Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chemnitzer U19 và RB LeipzigU19 trên Bảng xếp hạng của German Junioren Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH German Junioren Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hertha Berlin U19 | 13 | 5 | 5 | 3 | 27 | 28 | -1 | 20 | B T T H H T |
2 | Energie Cottbus U19 | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B T H T H |
3 | RB LeipzigU19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | T H T B H T |
4 | Chemnitzer U19 | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 21 | -1 | 18 | H T T B H T |
5 | Hallescher FC U19 | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 23 | -6 | 16 | T B T T B H |
6 | Dynamo Dresden U19 | 13 | 3 | 6 | 4 | 21 | 21 | 0 | 15 | B B H B H B |
7 | Erzgebirge Aue U19 | 12 | 4 | 1 | 7 | 20 | 24 | -4 | 13 | B T B T H B |
8 | Carl Zeiss Jena U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 12 | B T B B T B |
Cập nhật: