Đối đầu FC 08 Hombrug vs Goppinger SV, 00h00 ngày 02/4
Kết quả FC 08 Hombrug vs Goppinger SV
Đối đầu FC 08 Hombrug vs Goppinger SV
Phong độ FC 08 Hombrug gần đây
Phong độ Goppinger SV gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC 08 Hombrug vs Goppinger SV
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC 08 Hombrug vs Goppinger SV trước đây
-
28/09/2024Goppinger SV0 - 1FC 08 Hombrug0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC 08 Hombrug vs Goppinger SV
- Thống kê lịch sử đối đầu FC 08 Hombrug vs Goppinger SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC 08 Hombrug vs Goppinger SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC 08 Hombrug vs Goppinger SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC 08 Hombrug (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC 08 Hombrug (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC 08 Hombrug thắng
Bại: là số trận FC 08 Hombrug thua
Thắng: là số trận FC 08 Hombrug thắng
Bại: là số trận FC 08 Hombrug thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC 08 Hombrug và Goppinger SV trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 27 | 19 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 62 | T T B T B T |
2 | Hallescher FC | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 55 | B T H T H T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 30 | 15 | 46 | T H T T B T |
4 | Zwickau | 26 | 14 | 4 | 8 | 36 | 36 | 0 | 46 | T H T T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 26 | 12 | 7 | 7 | 55 | 37 | 18 | 43 | H B H T T B |
6 | Greifswalder FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 41 | T H B T H H |
7 | Berliner FC Dynamo | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | B B H T T B |
8 | VSG Altglienicke | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 26 | 7 | 37 | H H T B T T |
9 | Hertha BSC Berlin Youth | 26 | 12 | 1 | 13 | 44 | 46 | -2 | 37 | T T B B B B |
10 | Chemnitzer | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 19 | 7 | 36 | T H T H B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 45 | -15 | 32 | B H H T T B |
12 | SV Babelsberg 03 | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 30 | B B H H T B |
13 | Hertha Zehlendorf | 27 | 7 | 7 | 13 | 39 | 46 | -7 | 28 | B H H T B T |
14 | BFC Viktoria 1889 | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 28 | B B B B T T |
15 | BSG Chemie Leipzig | 26 | 7 | 6 | 13 | 24 | 46 | -22 | 27 | H T T B H B |
16 | Eilenburg | 27 | 6 | 7 | 14 | 33 | 49 | -16 | 25 | T H B B H T |
17 | FSV luckenwalde | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 37 | -16 | 22 | B H H H B T |
18 | VFC Plauen | 26 | 4 | 4 | 18 | 24 | 49 | -25 | 16 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: