Đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 01/12
Kết quả Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf trước đây
-
03/05/2024Fortuna Dusseldorf3 - 1Nurnberg2 - 0L
-
02/12/2023Nurnberg0 - 5Fortuna Dusseldorf0 - 3L
-
22/04/2023Nurnberg2 - 0Fortuna Dusseldorf1 - 0W
-
15/10/2022Fortuna Dusseldorf0 - 1Nurnberg0 - 0W
-
22/01/2022Fortuna Dusseldorf0 - 1Nurnberg0 - 1W
-
14/08/2021Nurnberg2 - 0Fortuna Dusseldorf0 - 0W
-
07/03/2021Fortuna Dusseldorf3 - 1Nurnberg0 - 0L
-
07/11/2020Nurnberg1 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 1D
-
09/02/2023Nurnberg1 - 1Fortuna Dusseldorf0 - 1D
-
24/02/2019Fortuna Dusseldorf2 - 1Nurnberg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Nurnberg (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nurnberg thắng
Bại: là số trận Nurnberg thua
Thắng: là số trận Nurnberg thắng
Bại: là số trận Nurnberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nurnberg và Fortuna Dusseldorf trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Paderborn 07 | 14 | 7 | 6 | 1 | 25 | 17 | 8 | 27 | B T H H T T |
2 | Kaiserslautern | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 20 | 6 | 23 | T T H H T T |
3 | Hannover 96 | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T B B H |
4 | Karlsruher SC | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 22 | 4 | 23 | H T B B H T |
5 | SV Elversberg | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T B T T B |
6 | FC Koln | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | B B T T T H |
7 | Fortuna Dusseldorf | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B T B B H B |
8 | Hertha Berlin | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 23 | 2 | 21 | T T B B H T |
9 | Magdeburg | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 20 | 2 | 21 | B B H H T B |
10 | Hamburger SV | 13 | 5 | 5 | 3 | 28 | 19 | 9 | 20 | T T B H B H |
11 | Darmstadt | 13 | 5 | 4 | 4 | 28 | 24 | 4 | 19 | H T H T T T |
12 | Nurnberg | 13 | 5 | 3 | 5 | 26 | 23 | 3 | 18 | T T T H H B |
13 | Schalke 04 | 14 | 3 | 4 | 7 | 23 | 29 | -6 | 13 | B B H T H B |
14 | Greuther Furth | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 26 | -6 | 13 | H B T B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 27 | -11 | 13 | B H H T B H |
16 | SSV Ulm 1846 | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H H H H |
17 | Preuben Munster | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | B H H T H B |
18 | Jahn Regensburg | 14 | 2 | 2 | 10 | 5 | 33 | -28 | 8 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: