Đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Hannover 96 vs Hertha Berlin
Đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Hannover 96 vs Hertha Berlin
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin trước đây
-
26/04/2024Hertha Berlin1 - 1Hannover 961 - 0D
-
25/11/2023Hannover 962 - 2Hertha Berlin0 - 2D
-
02/12/2022Hannover 961 - 2Hertha Berlin1 - 1L
-
14/07/2021Hertha Berlin4 - 4Hannover 963 - 1D
-
21/04/2019Hertha Berlin0 - 0Hannover 960 - 0D
-
01/12/2018Hannover 960 - 2Hertha Berlin0 - 1L
-
05/05/2018Hannover 963 - 1Hertha Berlin3 - 0W
-
14/12/2017Hertha Berlin3 - 1Hannover 962 - 0L
-
09/04/2016Hertha Berlin2 - 2Hannover 961 - 1D
-
06/01/2018Hannover 961 - 0Hertha Berlin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bundesliga | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp mùa đông Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hannover 96 (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hannover 96 (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hannover 96 thắng
Bại: là số trận Hannover 96 thua
Thắng: là số trận Hannover 96 thắng
Bại: là số trận Hannover 96 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hannover 96 và Hertha Berlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: