Kết quả TSV Steinbach Haiger vs FSV Mainz 05 (Youth), 01h00 ngày 15/12
Kết quả TSV Steinbach Haiger vs FSV Mainz 05 (Youth)
Phong độ TSV Steinbach Haiger gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/12/202101:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Steinbach Haiger vs FSV Mainz 05 (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2021-2022 » vòng
-
TSV Steinbach Haiger vs FSV Mainz 05 (Youth): Diễn biến chính
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSV Steinbach Haiger vs FSV Mainz 05 (Youth): Số liệu thống kê
-
TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SpVgg Bayreuth | 36 | 29 | 3 | 4 | 99 | 33 | 66 | 90 | H T B T T T |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 36 | 26 | 7 | 3 | 110 | 43 | 67 | 85 | B T T T T T |
3 | Schweinfurt 05 FC | 36 | 17 | 11 | 8 | 93 | 51 | 42 | 62 | T T B B H B |
4 | Wacker Burghausen | 36 | 18 | 7 | 11 | 78 | 51 | 27 | 61 | T T B T H T |
5 | Unterhaching | 37 | 17 | 10 | 10 | 71 | 59 | 12 | 61 | H T T H H B |
6 | FV Illertissen | 37 | 16 | 8 | 13 | 55 | 44 | 11 | 56 | B B H B B B |
7 | TSV Aubstadt | 36 | 15 | 10 | 11 | 63 | 42 | 21 | 55 | T H T T B B |
8 | Viktoria Aschaffenburg | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 49 | 1 | 48 | H B H T H T |
9 | Nurnberg (Youth) | 36 | 11 | 15 | 10 | 52 | 52 | 0 | 48 | T B H H H H |
10 | FC Augsburg II | 36 | 13 | 8 | 15 | 65 | 68 | -3 | 47 | H T B B T T |
11 | VfB Eichstatt | 36 | 12 | 11 | 13 | 47 | 60 | -13 | 47 | H B H B H H |
12 | TSV Buchbach | 36 | 11 | 12 | 13 | 44 | 42 | 2 | 45 | H B B T B H |
13 | FC Pipinsried | 37 | 13 | 6 | 18 | 49 | 70 | -21 | 45 | H T T B B T |
14 | SV Heimstetten | 36 | 13 | 5 | 18 | 53 | 65 | -12 | 44 | T T H T T T |
15 | TSV Rain Am Lech | 36 | 12 | 6 | 18 | 38 | 64 | -26 | 42 | T B T B H T |
16 | SC Eltersdorf | 37 | 11 | 5 | 21 | 53 | 83 | -30 | 38 | T B B H T B |
17 | Greuther Furth (Youth) | 37 | 9 | 10 | 18 | 45 | 67 | -22 | 37 | B T B B T T |
18 | FC Memmingen | 36 | 8 | 11 | 17 | 42 | 69 | -27 | 35 | H B H T B B |
19 | SV Schalding Heining | 36 | 7 | 8 | 21 | 33 | 71 | -38 | 29 | B H B H B B |
20 | TSV 1860 Rosenheim | 35 | 4 | 12 | 19 | 37 | 94 | -57 | 24 | B H T H B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team