Kết quả TSG Hoffenheim (Youth) vs FSV Mainz 05 (Youth), 00h00 ngày 24/10
Kết quả TSG Hoffenheim (Youth) vs FSV Mainz 05 (Youth)
Đối đầu TSG Hoffenheim (Youth) vs FSV Mainz 05 (Youth)
Phong độ TSG Hoffenheim (Youth) gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.99O 3.25
0.94U 3.25
0.901
1.44X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim (Youth) vs FSV Mainz 05 (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 12
-
TSG Hoffenheim (Youth) vs FSV Mainz 05 (Youth): Diễn biến chính
-
8'Paul Hennrich1-0
-
39'Valentin Lassig2-0
-
43'Amaimouni-Echghouyab A.3-0
-
63'David Mokwa Ntusu4-0
-
80'Amaimouni-Echghouyab A.5-0
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim (Youth) vs FSV Mainz 05 (Youth): Số liệu thống kê
-
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | T B T H T H |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 21 | 13 | 5 | 3 | 50 | 23 | 27 | 44 | T B T H T T |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 21 | 12 | 2 | 7 | 31 | 18 | 13 | 38 | T T T H T B |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
12 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation