Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) vs Bayer Leverkusen (W), 19h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đức nữ 2023-2024 » vòng 21

  • FCR 2001 Duisburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Bender L. (Assist:Senss E.)
  • 34'
    0-2
    goal Nikola Karczewska (Assist:Vilhjalmsdottir K. L.)
  • 71'
    Bathmann K. (Assist:Ries T.) goal 
    1-2
  • 76'
    1-3
    goal Synne Skinnes Hansen (Assist:Gonzales E.)
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FCR 2001 Duisburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Số liệu thống kê

  • FCR 2001 Duisburg Nữ
    Bayer Leverkusen Nữ
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 260
    Số đường chuyền
    490
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 22 19 3 0 60 8 52 60 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 22 17 2 3 67 19 48 53 B T T T T T
3 Eintracht Frankfurt (W) 22 14 2 6 42 25 17 44 T B T T T T
4 SG Essen-Schonebeck (W) 22 10 5 7 33 26 7 35 H T T T T B
5 Hoffenheim (W) 22 10 4 8 43 35 8 34 T H B B B B
6 Bayer Leverkusen (W) 22 8 7 7 34 25 9 31 H T B B T B
7 Werder Bremen (W) 22 8 4 10 34 31 3 28 B H B T B T
8 RB Leipzig (W) 22 7 5 10 26 41 -15 26 T H T T T B
9 SC Freiburg (W) 22 6 6 10 26 44 -18 24 B B B B B T
10 Koln (W) 22 5 3 14 25 43 -18 18 B H T B B B
11 Nurnberg (W) 22 4 3 15 16 61 -45 15 T B B B B T
12 FCR 2001 Duisburg (W) 22 0 4 18 16 64 -48 4 B B B B B B