Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) vs Bayer Leverkusen (W), 19h00 ngày 11/05
Kết quả FCR 2001 Duisburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ
Đối đầu FCR 2001 Duisburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ
Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.90O 3.25
0.93U 3.25
0.881
7.50X
5.502
1.25Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
0.98O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FCR 2001 Duisburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đức nữ 2023-2024 » vòng 21
-
FCR 2001 Duisburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Diễn biến chính
-
20'0-1Bender L. (Assist:Senss E.)
-
34'0-2Nikola Karczewska (Assist:Vilhjalmsdottir K. L.)
-
71'Bathmann K. (Assist:Ries T.)1-2
-
76'1-3Synne Skinnes Hansen (Assist:Gonzales E.)
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FCR 2001 Duisburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Số liệu thống kê
-
FCR 2001 Duisburg NữBayer Leverkusen Nữ
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Tổng cú sút26
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài16
-
-
1Cản sút5
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
260Số đường chuyền490
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị5
-
-
1Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn8
-
-
1Woodwork2
-
-
17Thử thách10
-
-
76Pha tấn công112
-
-
27Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Đức nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 60 | 8 | 52 | 60 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 67 | 19 | 48 | 53 | B T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 42 | 25 | 17 | 44 | T B T T T T |
4 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T T T B |
5 | Hoffenheim (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 35 | 8 | 34 | T H B B B B |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B B T B |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B T B T |
8 | RB Leipzig (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H T T T B |
9 | SC Freiburg (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B B B B T |
10 | Koln (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 25 | 43 | -18 | 18 | B H T B B B |
11 | Nurnberg (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 61 | -45 | 15 | T B B B B T |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 22 | 0 | 4 | 18 | 16 | 64 | -48 | 4 | B B B B B B |