Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) vs Eintracht Frankfurt (W), 00h30 ngày 18/03
Kết quả FCR 2001 Duisburg Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ
Đối đầu FCR 2001 Duisburg Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ
Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.85-2.25
0.85O 3.25
0.91U 3.25
0.811
15.00X
10.002
1.08Hiệp 1+1
0.75-1
1.05O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FCR 2001 Duisburg Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đức nữ 2023-2024 » vòng 16
-
FCR 2001 Duisburg Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1Nicole Anyomi (Assist:Hanshaw V.)
-
4'0-2Barbara Dunst (Assist:Laura Freigang)
-
63'Furst V.1-2
-
66'1-2Sophia Kleinherne
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FCR 2001 Duisburg Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ: Số liệu thống kê
-
FCR 2001 Duisburg NữEintracht Frankfurt Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
296Số đường chuyền768
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị6
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách12
-
-
70Pha tấn công107
-
-
17Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Đức nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 60 | 8 | 52 | 60 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 67 | 19 | 48 | 53 | B T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 42 | 25 | 17 | 44 | T B T T T T |
4 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T T T B |
5 | Hoffenheim (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 35 | 8 | 34 | T H B B B B |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B B T B |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B T B T |
8 | RB Leipzig (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H T T T B |
9 | SC Freiburg (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B B B B T |
10 | Koln (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 25 | 43 | -18 | 18 | B H T B B B |
11 | Nurnberg (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 61 | -45 | 15 | T B B B B T |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 22 | 0 | 4 | 18 | 16 | 64 | -48 | 4 | B B B B B B |