Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) vs VfL Wolfsburg (W), 23h30 ngày 21/04
Kết quả FCR 2001 Duisburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ
Đối đầu FCR 2001 Duisburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ
Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202423:30
-
VfL Wolfsburg Nữ 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 5.25
0.79U 5.25
0.841
16.00X
12.002
1.03Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FCR 2001 Duisburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức nữ 2023-2024 » vòng 19
-
FCR 2001 Duisburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Diễn biến chính
-
44'Natalie Rose Muth0-0
-
64'Natalie Rose Muth (Assist:Bathmann K.)1-0
-
71'1-1Alexandra Popp (Assist:Svenja Huth)
-
85'1-2Dominique Janssen
-
88'1-3Endemann V. (Assist:Ewa Pajor)
-
89'1-4Ewa Pajor (Assist:Alexandra Popp)
-
90'Bathmann K.1-4
-
90'1-4Svenja Huth
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FCR 2001 Duisburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Số liệu thống kê
-
FCR 2001 Duisburg NữVfL Wolfsburg Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút33
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài22
-
-
0Cản sút9
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
199Số đường chuyền555
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
15Đánh đầu thành công7
-
-
7Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
26Thử thách12
-
-
48Pha tấn công99
-
-
20Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Đức nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 60 | 8 | 52 | 60 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 67 | 19 | 48 | 53 | B T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 42 | 25 | 17 | 44 | T B T T T T |
4 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T T T B |
5 | Hoffenheim (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 35 | 8 | 34 | T H B B B B |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B B T B |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B T B T |
8 | RB Leipzig (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H T T T B |
9 | SC Freiburg (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B B B B T |
10 | Koln (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 25 | 43 | -18 | 18 | B H T B B B |
11 | Nurnberg (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 61 | -45 | 15 | T B B B B T |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 22 | 0 | 4 | 18 | 16 | 64 | -48 | 4 | B B B B B B |