Kết quả Hoffenheim (W) vs Bayern Munchen (W), 20h30 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đức nữ 2023-2024 » vòng 22

  • Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Carolin Simon
  • 21'
    Dongus F. (Assist:Billa N.) goal 
    1-1
  • 50'
    Specht M.
    1-1
  • 54'
    1-2
    goal Linda Dallmann
  • 60'
    Linder S.
    1-2
  • 74'
    Dongus F.
    1-2
  • 83'
    1-3
    goal Pernille Harder
  • 90'
    1-3
    Lea Schuller
  • 90'
    1-4
    goal Lea Schuller (Assist:Jovana Damnjanovic)
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Số liệu thống kê

  • Hoffenheim Nữ
    Bayern Munchen Nữ
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    497
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 22 19 3 0 60 8 52 60 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 22 17 2 3 67 19 48 53 B T T T T T
3 Eintracht Frankfurt (W) 22 14 2 6 42 25 17 44 T B T T T T
4 SG Essen-Schonebeck (W) 22 10 5 7 33 26 7 35 H T T T T B
5 Hoffenheim (W) 22 10 4 8 43 35 8 34 T H B B B B
6 Bayer Leverkusen (W) 22 8 7 7 34 25 9 31 H T B B T B
7 Werder Bremen (W) 22 8 4 10 34 31 3 28 B H B T B T
8 RB Leipzig (W) 22 7 5 10 26 41 -15 26 T H T T T B
9 SC Freiburg (W) 22 6 6 10 26 44 -18 24 B B B B B T
10 Koln (W) 22 5 3 14 25 43 -18 18 B H T B B B
11 Nurnberg (W) 22 4 3 15 16 61 -45 15 T B B B B T
12 FCR 2001 Duisburg (W) 22 0 4 18 16 64 -48 4 B B B B B B