Kết quả Carl Zeiss Jena Nữ vs Werder Bremen Nữ, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Carl Zeiss Jena Nữ vs Werder Bremen Nữ
Đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Werder Bremen Nữ
Phong độ Carl Zeiss Jena Nữ gần đây
Phong độ Werder Bremen Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:30
-
Werder Bremen Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
0.83O 2.75
0.90U 2.75
0.741
5.00X
3.902
1.53Hiệp 1+0.5
0.68-0.5
1.04O 1
0.89U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carl Zeiss Jena Nữ vs Werder Bremen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Carl Zeiss Jena Nữ vs Werder Bremen Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-1Schmidt L. (Assist:Ulbrich M.)
-
29'0-1Nemeth H.
-
72'0-1Wichmann R.
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Carl Zeiss Jena Nữ vs Werder Bremen Nữ: Số liệu thống kê
-
Carl Zeiss Jena NữWerder Bremen Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
70Pha tấn công75
-
-
43Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 38 | 5 | 33 | 29 | B H T T T T |
2 | Bayern Munchen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H H T T T |
3 | Bayer Leverkusen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | B T T T T T |
4 | VfL Wolfsburg (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 28 | T T T T B T |
5 | SC Freiburg (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T B H T T B |
6 | RB Leipzig (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T H B B T |
7 | Werder Bremen (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T T T B B |
8 | Hoffenheim (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 15 | T T B B B T |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
10 | Koln (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B T B |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 20 | -17 | 3 | B H H B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 1 | 34 | -33 | 1 | B H B B B B |