Kết quả Eintracht Frankfurt Nữ vs SC Freiburg Nữ, 23h00 ngày 14/10
Kết quả Eintracht Frankfurt Nữ vs SC Freiburg Nữ
Đối đầu Eintracht Frankfurt Nữ vs SC Freiburg Nữ
Phong độ Eintracht Frankfurt Nữ gần đây
Phong độ SC Freiburg Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202423:00
-
SC Freiburg Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.78O 3.25
0.98U 3.25
0.801
1.25X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.77O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt Nữ vs SC Freiburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Eintracht Frankfurt Nữ vs SC Freiburg Nữ: Diễn biến chính
-
35'Laura Freigang (Assist:Geraldine Reuteler)1-0
-
46'1-0Julia Stierli
-
53'Laura Freigang (Assist:Geraldine Reuteler)2-0
-
75'Barbara Dunst3-0
-
90'Remina Chiba (Assist:Barbara Dunst)4-0
-
90'Remina Chiba (Assist:Nadine Riesen)5-0
-
90'Remina Chiba6-0
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt Nữ vs SC Freiburg Nữ: Số liệu thống kê
-
Eintracht Frankfurt NữSC Freiburg Nữ
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút2
-
-
15Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
569Số đường chuyền249
-
-
89%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua10
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
26Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách12
-
-
28Long pass25
-
-
117Pha tấn công51
-
-
91Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 38 | 5 | 33 | 29 | B H T T T T |
2 | Bayern Munchen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H H T T T |
3 | Bayer Leverkusen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | B T T T T T |
4 | VfL Wolfsburg (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 28 | T T T T B T |
5 | SC Freiburg (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T B H T T B |
6 | RB Leipzig (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T H B B T |
7 | Werder Bremen (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T T T B B |
8 | Hoffenheim (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 15 | T T B B B T |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
10 | Koln (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B T B |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 20 | -17 | 3 | B H H B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 1 | 34 | -33 | 1 | B H B B B B |