Kết quả SC Imbabura vs Deportivo Cuenca, 03h00 ngày 12/11
Kết quả SC Imbabura vs Deportivo Cuenca
Đối đầu SC Imbabura vs Deportivo Cuenca
Phong độ SC Imbabura gần đây
Phong độ Deportivo Cuenca gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202403:00
-
SC Imbabura 40Deportivo Cuenca 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.67-0
1.17O 2.5
1.03U 2.5
0.791
2.38X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Imbabura vs Deportivo Cuenca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 13
-
SC Imbabura vs Deportivo Cuenca: Diễn biến chính
-
17'Edilson Cabeza0-0
-
34'0-0Pablo Daniel Magnin
-
41'0-0Ivan Mateo Piedra Zaputt
-
59'Rony Caicedo0-0
-
69'Tomas Leonardo Lecanda0-0
-
79'0-0Vilinton Branda
-
79'0-1Vilinton Branda (Assist:Lucas Mancinelli)
-
90'0-2Vilinton Branda
-
90'Erick Mendoza0-2
-
90'0-2Hamilton Emanuel Piedra Ordonez
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
SC Imbabura vs Deportivo Cuenca: Số liệu thống kê
-
SC ImbaburaDeportivo Cuenca
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
22Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
349Số đường chuyền293
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị5
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn1
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách10
-
-
106Pha tấn công62
-
-
35Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs