Kết quả Reading vs Wrexham, 03h00 ngày 12/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Reading vs Wrexham: Diễn biến chính

  • 48'
    Michael Stickland
    0-0
  • 51'
    Harvey Knibbs goal 
    1-0
  • 55'
    Lewis Wing (Assist:Harvey Knibbs) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Elliott Lee
     Sebastian Revan
  • 68'
    Joel Castro Pereira
    2-0
  • 70'
    2-0
     Steven Fletcher
     Jay Rodriguez
  • 71'
    2-0
     Ryan James Longman
     James McClean
  • 75'
    Michael Stickland
    2-0
  • 78'
    Harlee Dean  
    Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Mo Faal
     Oliver Rathbone
  • 83'
    2-0
     George Evans
     Eoghan OConnell
  • 85'
    Andy Yiadom  
    Jayden Wareham  
    2-0
  • 90'
    Mamadi Camara  
    Chem Campbell  
    2-0
  • 90'
    Charlie Savage
    2-0
  • Reading vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị

  • Reading4-3-3
    22
    Joel Castro Pereira
    30
    Andre Garcia
    24
    Tyler Bindon
    38
    Michael Stickland
    2
    Kelvin Abrefa
    29
    Lewis Wing
    8
    Charlie Savage
    7
    Harvey Knibbs
    9
    Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
    19
    Jayden Wareham
    20
    Chem Campbell
    28
    Sam Smith
    16
    Jay Rodriguez
    29
    Ryan Barnett
    20
    Oliver Rathbone
    37
    Matthew James
    7
    James McClean
    23
    Sebastian Revan
    4
    Max Cleworth
    5
    Eoghan OConnell
    6
    Thomas James OConnor
    1
    Arthur Okonkwo
    Wrexham3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Harlee Dean
    17Andy Yiadom
    28Mamadi Camara
    1David Button
    14Tivonge Rushesha
    11Thomas Carroll
    37Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
    Elliott Lee 38
    Steven Fletcher 26
    Ryan James Longman 47
    George Evans 12
    Mo Faal 22
    Mark Howard 21
    Dan Scarr 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Selles
    Phil Parkinson
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Reading vs Wrexham: Số liệu thống kê

  • Reading
    Wrexham
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    12
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 42 30 9 3 75 30 45 99 T T T T H T
2 Wrexham 44 25 11 8 62 34 28 86 T H T H H T
3 Wycombe Wanderers 44 24 12 8 69 41 28 84 H B T T T B
4 Charlton Athletic 44 24 10 10 64 39 25 82 T T H T T T
5 Stockport County 44 23 12 9 66 39 27 81 T T T T H T
6 Leyton Orient 44 22 6 16 67 47 20 72 B H T T T T
7 Reading 44 20 12 12 64 53 11 72 B T T H B T
8 Bolton Wanderers 44 20 6 18 65 68 -3 66 T T B B B B
9 Huddersfield Town 44 19 7 18 56 48 8 64 B T B B B B
10 Blackpool 43 16 15 12 67 56 11 63 T T T B T B
11 Lincoln City 44 16 13 15 62 51 11 61 B T H H T T
12 Barnsley 44 16 10 18 64 69 -5 58 H B B T B H
13 Rotherham United 44 15 10 19 51 57 -6 55 T T T B H B
14 Stevenage Borough 43 15 10 18 40 47 -7 55 B B T B B T
15 Wigan Athletic 43 13 14 16 37 39 -2 53 B H H H T T
16 Exeter City 44 14 11 19 46 61 -15 53 T B H T H B
17 Peterborough United 43 13 11 19 64 74 -10 50 B T B B H H
18 Northampton Town 44 12 14 18 47 62 -15 50 H B T H B T
19 Mansfield Town 43 13 9 21 53 67 -14 48 T B B B H B
20 Burton Albion 43 10 13 20 45 61 -16 43 B T B T H B
21 Bristol Rovers 44 12 7 25 43 70 -27 43 B B B B H B
22 Crawley Town 44 10 10 24 52 82 -30 40 T B B B H T
23 Cambridge United 44 9 11 24 43 69 -26 38 H H T B T B
24 Shrewsbury Town 44 7 9 28 38 76 -38 30 H B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation