Đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 13/4
Kết quả Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
16/02/2025Tartu Kalev4 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu Kalev (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tartu Kalev (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu Kalev và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
4 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
5 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: