Kết quả Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi, 17h00 ngày 02/12
Kết quả Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi
Nhận định Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi, vòng 36 VĐQG Georgia 17h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202317:00
-
Dinamo Batumi 42Torpedo Kutaisi 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 36
-
Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
6'Nika Sandokhadze(OW)1-0
-
16'Mamuka Kobakhidze (Assist:Giorgi Zaria)2-0
-
19'Roin Kvaskhvadze2-0
-
19'2-1Merab Gigauri
-
19'2-1Merab Gigauri
-
24'Mamuka Kobakhidze2-1
-
36'2-1Anri Tchitchinadze
-
64'2-2Lasha Shergelashvili (Assist:Giuly Mandzhgaladze)
-
67'Sasa Balic2-2
-
82'Alexander Jakobsen2-2
-
82'2-2Giorgi Mtchedlishvili Jr
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
6Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công62
-
-
28Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team