Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi, 22h00 ngày 28/11
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Nhận định Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi, vòng 35 VĐQG Georgia 22h00 ngày 28/11/2023
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/11/202322:00
-
Dinamo Tbilisi 16Dinamo Batumi 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 35
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
3'0-1Flamarion Jovinho Filho (Assist:Irakli Bidzinashvili)
-
8'Saba Khvadagiani (Assist:Lasha Odisharia)1-1
-
16'Giorgi Begashvili(OW)2-1
-
19'Zoran Marusic (Assist:Lasha Odisharia)3-1
-
22'Giorgi Kharaishvili (Assist:Lasha Odisharia)4-1
-
34'Davit Skhirtladze (Assist:Zoran Marusic)5-1
-
36'5-2Alexander Jakobsen (Assist:Tsotne Patsatsia)
-
52'Lasha Odisharia5-2
-
58'5-2Tsotne Mosiashvili
-
67'Ousmane Camara6-2
-
79'Denis Busnja Goal Disallowed6-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
0Cứu thua7
-
-
108Pha tấn công92
-
-
76Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team