Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti, 22h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 33

  • Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti: Diễn biến chính

  • 4'
    Davit Skhirtladze (Assist:Ousmane Camara) goal 
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal Giorgi Gvinashvili (Assist:Giorgi Janelidze)
  • 28'
    Ousmane Camara (Assist:Davit Skhirtladze) goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Aliko Chakvetadze
  • 45'
    Saba Khvadagiani goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
    Luka Robakidze
  • 52'
    3-2
    goal Gia Apkhazava (Assist:Luka Nadiradze)
  • 90'
    Zoran Marusic
    3-2
  • 90'
    Zoran Marusic (Assist:Denis Busnja) goal 
    4-2
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Tbilisi
    FC Shukura Kobuleti
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Batumi 36 21 11 4 83 41 42 74 T T B T B H
2 Dinamo Tbilisi 36 21 8 7 93 49 44 71 T T T H T T
3 Torpedo Kutaisi 36 16 12 8 55 37 18 60 T H T H T H
4 Dila Gori 36 17 9 10 56 39 17 60 T T T T B T
5 Samgurali Tskh 36 16 9 11 53 51 2 57 B H T H T T
6 FC Saburtalo Tbilisi 36 14 9 13 58 49 9 51 B H B H B B
7 Gagra Tbilisi 36 10 8 18 47 65 -18 38 B B T B T T
8 FC Telavi 36 10 7 19 34 62 -28 37 B B B B T B
9 Samtredia 36 9 6 21 50 62 -12 33 B H B T B B
10 FC Shukura Kobuleti 36 4 5 27 38 112 -74 17 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team