Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti
Nhận định Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti, vòng 33 giải VĐQG Georgia 22h00 ngày 10/11
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/11/202322:00
-
Dinamo Tbilisi 14
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 33
-
Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti: Diễn biến chính
-
4'Davit Skhirtladze (Assist:Ousmane Camara)1-0
-
10'1-1Giorgi Gvinashvili (Assist:Giorgi Janelidze)
-
28'Ousmane Camara (Assist:Davit Skhirtladze)2-1
-
45'2-1Aliko Chakvetadze
-
45'Saba Khvadagiani3-1
-
46'3-1Luka Robakidze
-
52'3-2Gia Apkhazava (Assist:Luka Nadiradze)
-
90'Zoran Marusic3-2
-
90'Zoran Marusic (Assist:Denis Busnja)4-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiFC Shukura Kobuleti
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
4Cứu thua4
-
-
123Pha tấn công103
-
-
95Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team