Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 22h30 ngày 02/12
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
Nhận định Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, vòng 36 VĐQG Georgia 22h30 ngày 2/12/2023
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202322:30
-
Dinamo Tbilisi 43
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 36
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
14'0-0Saba Khvadagiani
-
33'Gizo Mamageishvili0-0
-
52'0-0Iyendjock J.
-
53'0-1Davit Skhirtladze (Assist:Giorgi Kharaishvili)
-
66'0-2Zoran Marusic (Assist:Davit Kobouri)
-
79'0-2Nikoloz Ugrekhelidze
-
81'0-2Aleksandre Kalandadze
-
83'Levan Nonikashvili0-2
-
90'0-3Nikoloz Ugrekhelidze (Assist:Sikharulashvili N.)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
6Cứu thua5
-
-
80Pha tấn công91
-
-
43Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team