Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Gagra Tbilisi, 17h00 ngày 02/12
Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Gagra Tbilisi
Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Gagra Tbilisi
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202317:00
-
Gagra Tbilisi 19
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shukura Kobuleti vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 36
-
FC Shukura Kobuleti vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
4'0-1Zurab Museliani (Assist:Saba Mamatsashvili)
-
11'0-2Zurab Museliani
-
17'0-3Zurab Museliani (Assist:Saba Mamatsashvili)
-
19'0-4Zurab Museliani (Assist:Saba Mamatsashvili)
-
44'0-5Zurab Museliani (Assist:Vasil Khositashvili)
-
52'0-6Zurab Museliani
-
64'0-6
-
65'0-7Vladyslav Khomutov (Assist:Zurab Museliani)
-
84'0-8Zurab Museliani (Assist:Kakhaber Kakashvili)
-
88'0-9Aroshidze S.
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Shukura Kobuleti vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Shukura KobuletiGagra Tbilisi
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút22
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Pha tấn công21
-
-
6Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team