Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Samtredia, 17h00 ngày 24/11
Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/11/202317:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 34
-
FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: Diễn biến chính
-
15'0-1Aleksandar Mishov (Assist:Abdulakh Khaybulaev)
-
19'0-2Aleksandar Mishov (Assist:Zviad Natchkebia)
-
33'0-3Strahinja Pavisic (Assist:David Ubilava)
-
40'0-4Abdulakh Khaybulaev
-
50'0-5Ilia Akhvlediani (Assist:Malkhaz Chitaishvili)
-
53'0-6Dato Kirkitadze (Assist:Revaz Injgia)
-
57'0-7Tornike Akhvlediani
-
76'0-8Tornike Akhvlediani (Assist:Dato Kirkitadze)
-
82'0-9Dato Kirkitadze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
FC Shukura KobuletiSamtredia
-
4Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
10Cứu thua2
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team