Kết quả FC Telavi vs Torpedo Kutaisi, 20h00 ngày 10/11
Kết quả FC Telavi vs Torpedo Kutaisi
Nhận định Telavi vs Torpedo Kutaisi, vòng 33 VĐQG Georgia 20h00 ngày 10/11
Đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/11/202320:00
-
FC Telavi 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 33
-
FC Telavi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
8'0-1Anri Tchitchinadze (Assist:Nikola Ninkovic)
-
45'Jonel Desire (Assist:Tornike Morchiladze)1-1
-
48'Dachi Tsnobiladze1-1
-
50'Gutieri Tomelin1-1
-
85'1-2Nika Sandokhadze (Assist:Lasha Shergelashvili)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Telavi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
FC TelaviTorpedo Kutaisi
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
1Cứu thua7
-
-
142Pha tấn công82
-
-
104Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team