Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia, 17h00 ngày 28/11
Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia
Nhận định Gagra Tbilisi vs Samtredia, vòng 35 VĐQG Georgia 17h00 ngày 28/11/2023
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/11/202317:00
-
Gagra Tbilisi 34
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Samtredia
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 35
-
Gagra Tbilisi vs Samtredia: Diễn biến chính
-
15'0-1Aleksandar Mishov
-
18'0-2Tornike Akhvlediani (Assist:Aleksandar Mishov)
-
21'Saba Mamatsashvili (Assist:Levan Jordania)1-2
-
33'Justin Shonga (Assist:Vasil Khositashvili)2-2
-
41'2-3Abdulakh Khaybulaev (Assist:Zviad Natchkebia)
-
45'Shalva Burjanadze2-3
-
57'Zurab Museliani2-3
-
62'Shalva Burjanadze (Assist:Justin Shonga)3-3
-
66'Giorgi Lomtadze3-3
-
69'Zurab Museliani4-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiSamtredia
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
1Cứu thua4
-
-
128Pha tấn công105
-
-
66Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team