Kết quả Samgurali Tskh vs Dila Gori, 17h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 35

  • Samgurali Tskh vs Dila Gori: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Jean Victor Goncalves
  • 25'
    0-0
    Wanderson Henrique do Nascimento Silva
  • 28'
    Nodar Lominadze goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Revaz Chiteishvili
  • 53'
    1-0
    Zurab Tevzadze
  • 65'
    Luiz Fernando Nascimento da Silva
    1-0
  • 82'
    Tedo Kikabidze
    1-0
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Samgurali Tskh vs Dila Gori: Số liệu thống kê

  • Samgurali Tskh
    Dila Gori
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Batumi 36 21 11 4 83 41 42 74 T T B T B H
2 Dinamo Tbilisi 36 21 8 7 93 49 44 71 T T T H T T
3 Torpedo Kutaisi 36 16 12 8 55 37 18 60 T H T H T H
4 Dila Gori 36 17 9 10 56 39 17 60 T T T T B T
5 Samgurali Tskh 36 16 9 11 53 51 2 57 B H T H T T
6 FC Saburtalo Tbilisi 36 14 9 13 58 49 9 51 B H B H B B
7 Gagra Tbilisi 36 10 8 18 47 65 -18 38 B B T B T T
8 FC Telavi 36 10 7 19 34 62 -28 37 B B B B T B
9 Samtredia 36 9 6 21 50 62 -12 33 B H B T B B
10 FC Shukura Kobuleti 36 4 5 27 38 112 -74 17 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team