Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh
Đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202423:00
-
Dila Gori 42Samgurali Tskh 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.25
0.72U 2.25
0.931
1.77X
3.252
4.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 29
-
Dila Gori vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
6'Domingos Kaly0-0
-
6'0-0Luka Kutaladze
-
10'Shota Shekiladze (Assist:Tayrell Wouter)1-0
-
34'1-0Luka Khorkheli
-
45'1-0Demur Chikhladze
-
50'1-1Nika Kalandarishvili
-
52'1-1Gean Rodrigues
-
75'Shota Shekiladze1-1
-
75'1-1Levan Kutalia
-
77'1-1Ilia Akhvlediani
-
90'Irakli Bughridze (Assist:Shota Shekiladze)2-1
-
90'Vakhtang Botchorishvili2-1
-
90'Irakli Bughridze2-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
Dila GoriSamgurali Tskh
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
1Cứu thua3
-
-
116Pha tấn công89
-
-
105Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation