Kết quả Dila Gori vs Torpedo Kutaisi, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Dila Gori vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu Dila Gori vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Dila Gori 21Torpedo Kutaisi 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.91X
3.102
3.65Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 31
-
Dila Gori vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
20'0-1Bjorn Johnsen (Assist:Momo Yansane)
-
45'0-1Merab Gigauri
-
45'0-1Warley Leandro da Silva
-
61'0-1Filip Kljajic
-
70'Tayrell Wouter (Assist:Aleksandre Andronikashvili)1-1
-
85'1-1Tsotne Patsatsia
-
90'Nodar Lominadze1-1
-
90'Ibrahima Drame1-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
Dila GoriTorpedo Kutaisi
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
0Cứu thua2
-
-
165Pha tấn công72
-
-
93Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation