Kết quả Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
Dinamo Batumi 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.86O 2.5
0.67U 2.5
1.101
3.25X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 33
-
Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
45'Artem Milchenko0-0
-
45'0-0Giorgi Kokhreidze
-
50'0-0Jemali-Giorgi Jinjolava
-
59'0-0Iva Gelashvili
-
64'0-1Giorgi Jgerenaia
-
71'Artem Milchenko0-1
-
81'0-1Gizo Mamageishvili
-
85'0-1Sheikne Sila
-
90'Nikoloz Mali0-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
4Cứu thua6
-
-
92Pha tấn công84
-
-
62Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation