Kết quả Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi, 23h00 ngày 18/10
Kết quả Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi
Đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202423:00
-
Gagra Tbilisi 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.851
1.44X
3.752
6.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 29
-
Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
11'Mario Balburdia (Assist:Bubacarr Tambedou)1-0
-
45'1-0Giorgi Ubilava
-
51'1-0Giorgi Papuashvili
-
63'Revaz Injgia (Assist:Revaz Chiteishvili)2-0
-
69'2-1Beka Gabiskiria
-
71'Artem Milchenko (Assist:Uerdi Mara)3-1
-
89'3-2Giorgi Lomtadze (Assist:Beka Gabiskiria)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
2Cứu thua5
-
-
156Pha tấn công78
-
-
112Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation