Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dila Gori, 21h00 ngày 01/10
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dila Gori
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202421:00
-
FC Kolkheti Poti 52Dila Gori 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.901
4.50X
3.302
1.67Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 27
-
FC Kolkheti Poti vs Dila Gori: Diễn biến chính
-
17'Akaki Giunashvili0-0
-
26'Georgi Melkadze0-0
-
49'0-1Tayrell Wouter (Assist:Shota Shekiladze)
-
52'Giorgi Akhaladze0-1
-
53'0-1Joao Nobrega
-
67'0-2Shota Shekiladze (Assist:Irakli Bughridze)
-
78'Kirill Klimov (Assist:Georgi Melkadze)1-2
-
88'Kirill Klimov (Assist:Yaroslav Kotliarov)2-2
-
90'2-2Jean-Marc Tiboue
-
90'Saba Piranishvili2-2
-
90'Giorgi Kharebava2-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Dila Gori: Số liệu thống kê
-
FC Kolkheti PotiDila Gori
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
4Cứu thua1
-
-
83Pha tấn công116
-
-
48Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation