Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori, 22h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 32

  • FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Otar Parulava
  • 37'
    Iuri Tabatadze
    0-0
  • 37'
    0-0
    Domingos Kaly
  • 44'
    Giorgi Kokhreidze goal 
    1-0
  • 45'
    Gizo Mamageishvili
    1-0
  • 45'
    Sheikne Sila
    1-0
  • 49'
    Benjamin Opeyemi Teidi
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Giorgi Gaprindashvili (Assist:Nodar Lominadze)
  • 61'
    Gizo Mamageishvili goal 
    2-1
  • 69'
    2-2
    goal Irakli Bughridze
  • 69'
    Bakar Kardava
    2-2
  • 75'
    Iuri Tabatadze goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Zurab Rukhadze
  • 90'
    3-2
    Joao Nobrega
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê

  • FC Saburtalo Tbilisi
    Dila Gori
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 36 23 6 7 74 46 28 75 T T T H T H
2 Torpedo Kutaisi 36 21 7 8 58 40 18 70 H T B T B T
3 Dila Gori 36 19 11 6 58 30 28 68 H B T T T B
4 Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 1 55 T B B T B T
5 Samgurali Tskh 36 11 11 14 51 49 2 44 H T T H T H
6 FC Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 -10 41 H B T H T T
7 Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 -11 39 B H B B B B
8 Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 -17 38 T B T B B T
9 FC Telavi 36 8 10 18 32 43 -11 34 B T B H T B
10 Samtredia 36 5 12 19 33 61 -28 27 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation