Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 23h00 ngày 27/11
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202423:00
-
FC Kolkheti Poti 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.99+1.75
0.85O 3
0.87U 3
0.951
1.23X
5.402
7.90Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 34
-
FC Saburtalo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
7'Giorgi Kokhreidze1-0
-
73'1-1Giorgi Akhaladze (Assist:Giorgi Kharebava)
-
80'Giorgi Kokhreidze1-1
-
81'1-1Giorgi Akhaladze
-
82'1-1Beka Kharshiladze
-
90'1-1Tornike Shekiladze
-
90'Iva Gelashvili1-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
7Cứu thua2
-
-
143Pha tấn công120
-
-
62Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation