Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 22h00 ngày 20/10
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
Torpedo Kutaisi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.82U 2.5
1.001
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 29
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
3'Sheikne Sila1-0
-
35'Iuri Tabatadze (Assist:Benjamin Opeyemi Teidi)2-0
-
38'Gizo Mamageishvili (Assist:Sheikne Sila)3-0
-
42'3-0Eliton Pardinho Toreta Junior
-
66'3-0Tsotne Patsatsia Goal Disallowed
-
69'3-0Momo Yansane
-
74'Giorgi Kokhreidze3-0
-
88'Giorgi Makaridze3-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
1Cứu thua2
-
-
99Pha tấn công138
-
-
59Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation