Kết quả FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi, 22h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 28

  • FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Gizo Mamageishvili (Assist:Sheikne Sila)
  • 34'
    0-1
    Jemali-Giorgi Jinjolava
  • 39'
    Dejan Georgijevic
    0-1
  • 42'
    Eldar Parkinashvili
    0-1
  • 45'
    Dachi Tsnobiladze
    0-1
  • 48'
    0-1
    Gizo Mamageishvili
  • 53'
    0-1
    Giorgi Makaridze
  • 58'
    0-2
    goal Sheikne Sila (Assist:Iuri Tabatadze)
  • 62'
    0-2
    Giorgi Jgerenaia
  • 65'
    Dejan Georgijevic (Assist:Mensalao Andre) goal 
    1-2
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê

  • FC Telavi
    FC Saburtalo Tbilisi
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 36 23 6 7 74 46 28 75 T T T H T H
2 Torpedo Kutaisi 36 21 7 8 58 40 18 70 H T B T B T
3 Dila Gori 36 19 11 6 58 30 28 68 H B T T T B
4 Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 1 55 T B B T B T
5 Samgurali Tskh 36 11 11 14 51 49 2 44 H T T H T H
6 FC Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 -10 41 H B T H T T
7 Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 -11 39 B H B B B B
8 Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 -17 38 T B T B B T
9 FC Telavi 36 8 10 18 32 43 -11 34 B T B H T B
10 Samtredia 36 5 12 19 33 61 -28 27 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation