Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia
Nhận định Gagra Tbilisi vs Samtredia, 19h00 ngày 10/5
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/05/202419:00
-
Gagra Tbilisi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.75
1.07U 2.75
0.751
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.14O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Samtredia
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 13
-
Gagra Tbilisi vs Samtredia: Diễn biến chính
-
14'Giorgi Papuashvili1-0
-
52'1-1Levan Khmaladze
-
64'Giorgi Kharebashvili1-1
-
75'Zaza Tsitskishvili (Assist:Davit Natchkebia)2-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiSamtredia
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
3Cứu thua4
-
-
117Pha tấn công132
-
-
43Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation