Kết quả Samtredia vs FC Telavi, 19h00 ngày 11/04
Kết quả Samtredia vs FC Telavi
Nhận định Samtredia vs Telavi, 19h00 ngày 11/4
Đối đầu Samtredia vs FC Telavi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/04/202419:00
-
Samtredia 21FC Telavi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samtredia vs FC Telavi
-
Sân vận động: Erosi Manjgaladze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 8
-
Samtredia vs FC Telavi: Diễn biến chính
-
51'0-1Tornike Morchiladze
-
86'0-1Peruzzi Gino
-
90'Artur Kartashyan(OW)1-1
-
90'Eric Hernan Barrios1-1
-
90'Levan Khmaladze1-1
-
90'1-2Peruzzi Gino (Assist:Piruzi Gabitashvili)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samtredia vs FC Telavi: Số liệu thống kê
-
SamtrediaFC Telavi
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
1Cứu thua4
-
-
133Pha tấn công158
-
-
46Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation