Đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Aragvi Dusheti vs Shturmi
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Aragvi Dusheti vs Shturmi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi trước đây
-
30/09/2024Shturmi2 - 1Aragvi Dusheti1 - 0L
-
05/08/2024Aragvi Dusheti1 - 1Shturmi1 - 1D
-
27/04/2024Shturmi1 - 0Aragvi Dusheti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aragvi Dusheti (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Aragvi Dusheti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aragvi Dusheti và Shturmi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 35 | 19 | 9 | 7 | 77 | 44 | 33 | 66 | H H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 35 | 19 | 5 | 11 | 59 | 40 | 19 | 62 | T T T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 35 | 19 | 4 | 12 | 64 | 39 | 25 | 61 | B T B H T T |
4 | Lokomotiv Tbilisi | 35 | 13 | 11 | 11 | 50 | 49 | 1 | 50 | H B T T T T |
5 | Aragvi Dusheti | 35 | 14 | 6 | 15 | 50 | 49 | 1 | 48 | T B T T T B |
6 | Spaeri FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 44 | 46 | -2 | 48 | B T H B B B |
7 | Dinamo Tbilisi II | 35 | 14 | 6 | 15 | 48 | 60 | -12 | 48 | H H H T B B |
8 | Shturmi | 35 | 12 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 44 | T T B T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 35 | 11 | 8 | 16 | 48 | 56 | -8 | 41 | H B B B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 79 | -50 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: