Đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Dinamo Batumi vs Dila Gori
Đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Batumi vs Dila Gori
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori trước đây
-
28/09/2024Dila Gori1 - 2Dinamo Batumi0 - 0W
-
28/05/2024Dinamo Batumi0 - 2Dila Gori0 - 0L
-
13/04/2024Dila Gori0 - 0Dinamo Batumi0 - 0D
-
20/10/2023Dinamo Batumi1 - 1Dila Gori1 - 1D
-
20/09/2023Dila Gori1 - 3Dinamo Batumi0 - 2W
-
06/05/2023Dinamo Batumi0 - 2Dila Gori0 - 0L
-
08/03/2023Dila Gori1 - 1Dinamo Batumi1 - 0D
-
16/10/2022Dinamo Batumi3 - 2Dila Gori3 - 0W
-
15/08/2022Dila Gori0 - 1Dinamo Batumi0 - 0W
-
09/05/2022Dinamo Batumi3 - 0Dila Gori1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Batumi và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 34 | 22 | 5 | 7 | 71 | 44 | 27 | 71 | T T T T T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 38 | 18 | 67 | B T H T B T |
3 | Dila Gori | 34 | 18 | 11 | 5 | 55 | 28 | 27 | 65 | T B H B T T |
4 | Dinamo Batumi | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 52 | T H T B B T |
5 | Samgurali Tskh | 34 | 10 | 10 | 14 | 48 | 47 | 1 | 40 | B H H T T H |
6 | Dinamo Tbilisi | 34 | 9 | 12 | 13 | 33 | 40 | -7 | 39 | T B B H B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 34 | 7 | 14 | 13 | 43 | 57 | -14 | 35 | H B H B T H |
8 | Gagra Tbilisi | 34 | 10 | 5 | 19 | 34 | 51 | -17 | 35 | B T T B T B |
9 | FC Telavi | 34 | 7 | 10 | 17 | 27 | 40 | -13 | 31 | B T B T B H |
10 | Samtredia | 34 | 5 | 12 | 17 | 31 | 55 | -24 | 27 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: