Đối đầu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi, 21h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024: Dila Gori vs Dinamo Tbilisi

  • Giải đấu: Cúp quốc gia Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 23/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi

- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp quốc gia Georgia 8 2 2 4
GEO SC 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Georgia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dila Gori (sân nhà) 4 1 0 3
Dila Gori (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua

BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dila GoriDinamo Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 32 21 4 7 69 43 26 67 T T T T T T
2 Torpedo Kutaisi 32 19 7 6 53 35 18 64 T B B T H T
3 Dila Gori 32 16 11 5 53 28 25 59 H T T B H B
4 Dinamo Batumi 32 13 10 9 39 37 2 49 B T T H T B
5 Dinamo Tbilisi 32 9 12 11 32 37 -5 39 H T T B B H
6 Samgurali Tskh 32 9 9 14 47 47 0 36 B B B H H T
7 Gagra Tbilisi 32 9 5 18 32 49 -17 32 H B B T T B
8 FC Kolkheti Poti 32 6 13 13 39 55 -16 31 H B H B H B
9 FC Telavi 32 7 9 16 27 38 -11 30 B B B T B T
10 Samtredia 32 5 12 15 31 53 -22 27 T T H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: