Đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti trước đây
-
01/10/2024FC Kolkheti Poti2 - 2Dila Gori0 - 0D
-
02/06/2024Dila Gori1 - 1FC Kolkheti Poti1 - 0D
-
16/04/2024FC Kolkheti Poti1 - 3Dila Gori0 - 2W
-
10/11/2018Dila Gori1 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0W
-
01/09/2018FC Kolkheti Poti0 - 2Dila Gori0 - 1W
-
10/06/2018Dila Gori2 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0W
-
05/04/2018FC Kolkheti Poti0 - 3Dila Gori0 - 0W
-
04/11/2017FC Kolkheti Poti1 - 0Dila Gori1 - 0L
-
27/08/2017Dila Gori3 - 0FC Kolkheti Poti1 - 0W
-
27/05/2017FC Kolkheti Poti0 - 0Dila Gori0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Dila Gori (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dila Gori và FC Kolkheti Poti trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: